RỐI LOẠN CÂN BẰNG ĐIỆN GIẢI: LỊCH SỬ - ĐỊNH NGHĨA - ỨNG DỤNG LÂM SÀNG
____________________________________________
Lịch sử vấn đề
Khái niệm về điện giải bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các nhà sinh lý học phát hiện rằng các ion trong máu đóng vai trò quan trọng trong duy trì sự sống. Năm 1888, Sydney Ringer phát hiện ion canxi cần thiết cho hoạt động co bóp của tim ếch, mở đầu cho việc nghiên cứu vai trò sinh lý của các ion. Đến năm 1957, Jens Skou phát hiện ra bơm Na⁺/K⁺-ATPase, nhấn mạnh vai trò then chốt của điện giải trong cân bằng nội môi, dẫn truyền thần kinh cơ và hoạt động điện học của tim.
Ngày nay, việc theo dõi và điều chỉnh rối loạn điện giải là nền tảng trong thực hành lâm sàng nội khoa, hồi sức cấp cứu, gây mê hồi sức và nhi khoa.
Định nghĩa
Rối loạn cân bằng điện giải là tình trạng tăng (hyper) hoặc giảm (hypo) nồng độ các ion trong huyết thanh so với giá trị bình thường, ảnh hưởng đến thể tích dịch, huyết áp, cân bằng acid-base, dẫn truyền thần kinh cơ và hoạt động của hệ tim mạch.
Vai trò sinh lý của các điện giải chính
Kali (K⁺) là ion nội bào quan trọng, cần thiết cho duy trì điện thế màng tế bào, dẫn truyền thần kinh cơ và co bóp tim.
Natri (Na⁺) là ion ngoại bào chủ yếu, điều hòa áp lực thẩm thấu, thể tích tuần hoàn, huyết áp và cân bằng pH.
Clo (Cl⁻) đi kèm với Na⁺, tham gia duy trì cân bằng điện tích và acid-base.
Canxi (Ca²⁺) quan trọng cho dẫn truyền thần kinh, co cơ, đông máu và hoạt động điện học của tim, có mối quan hệ nghịch đảo với phosphate.
Magie (Mg²⁺) tham gia vào hoạt động của enzyme, ổn định điện thế màng, thư giãn cơ và điều hòa hoạt động của tim.
Phosphate (PO₄³⁻) tham gia cấu tạo xương, điều hòa chuyển hóa năng lượng (ATP) và cân bằng pH.
Ứng dụng lâm sàng và các rối loạn thường gặp
Tăng kali máu (hyperkalemia) xảy ra khi kali huyết thanh trên 5.0 mmol/L, thường gặp trong suy thận, giảm aldosterone, ly giải tế bào. Biểu hiện gồm yếu cơ, rối loạn dẫn truyền tim, sóng T cao nhọn trên ECG, có thể gây ngừng tim nếu không xử trí kịp thời.
Giảm kali máu (hypokalemia) khi kali dưới 3.0 mmol/L, thường do mất dịch tiêu hóa, sử dụng lợi tiểu, tăng tiết aldosterone. Triệu chứng gồm yếu cơ, táo bón, loạn nhịp, ECG có sóng U, sóng T dẹt.
Tăng natri máu (hypernatremia) khi natri trên 145 mmol/L, do mất nước hoặc đái tháo nhạt, gây khát, khô niêm mạc, sốt, lú lẫn, co giật.
Giảm natri máu (hyponatremia) khi natri dưới 135 mmol/L, do mất natri hoặc thừa nước, gây buồn nôn, nhức đầu, lú lẫn, co giật và hôn mê.
Tăng canxi máu (hypercalcemia) khi canxi trên 10.5 mg/dL, thường gặp trong cường cận giáp, ung thư di căn xương. Triệu chứng gồm yếu cơ, táo bón, lú lẫn, loạn nhịp.
Giảm canxi máu (hypocalcemia) khi canxi dưới 9.0 mg/dL, thường gặp trong suy cận giáp, thiếu vitamin D, gây dị cảm, co thắt cơ, dấu Chvostek và dấu Trousseau dương tính, co giật.
Tăng magie máu (hypermagnesemia) xảy ra khi magie trên 2.1 mg/dL, do suy thận hoặc dùng thuốc chứa Mg, gây hạ huyết áp, giảm phản xạ gân xương, rối loạn nhịp tim.
Giảm magie máu (hypomagnesemia) khi magie dưới 1.3 mg/dL, gặp trong suy dinh dưỡng, nghiện rượu, tiêu chảy, gây kích thích cơ, co giật, loạn nhịp tim.
Tăng phosphate máu (hyperphosphatemia) khi phosphate trên 4.5 mg/dL, gặp trong suy thận mạn, biểu hiện tương tự hạ canxi máu.
Giảm phosphate máu (hypophosphatemia) khi phosphate dưới 3.0 mg/dL, thường gặp trong hội chứng tái nuôi ăn, gây yếu cơ, mệt mỏi, rối loạn hô hấp.
Ý nghĩa lâm sàng
Giúp bác sĩ nhận diện sớm các rối loạn điện giải tiềm ẩn trong lâm sàng.
Định hướng điều chỉnh kịp thời, giảm nguy cơ ngừng tim, loạn nhịp, biến chứng thần kinh, hô hấp và cơ xương.
Hỗ trợ quyết định chỉ định xét nghiệm bổ sung như ion đồ, chức năng thận, ECG và xét nghiệm hormon.
Là nền tảng quan trọng trong điều trị các bệnh nhân nặng, bệnh lý nội khoa mạn tính, bệnh nhân hồi sức cấp cứu.
Kết luận
Cân bằng điện giải là một phần cốt lõi trong duy trì sự sống. Việc nắm vững các rối loạn điện giải sẽ giúp bạn trở thành một bác sĩ lâm sàng vững vàng, xử trí hiệu quả, tránh các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh.
Hãy luôn nhớ: “Điện giải không phải chỉ là con số trên xét nghiệm, mà là sự sống của người bệnh.”
Tags